Xe nâng nhà kho, cdd16j-k

120₫ Còn hàng
Xe nâng nhà kho, chân rộng CDD16J-K sử dụng cho Pallet 2 mặt và 1 mặt làm việc Model   CDD16J-K Loading Capacity (tải trọng nâng) Q (kg) 1600 Mast type (Kiểu khung nâng)             Lift Height (Chiều cao nâng) ...

Xe nâng nhà kho, chân rộng CDD16J-K sử dụng cho Pallet 2 mặt và 1 mặt làm việc

Model

 

CDD16J-K

Loading Capacity (tải trọng nâng)

Q (kg)

1600

Mast type (Kiểu khung nâng)

 

 

 

 

 

 

Lift Height (Chiều cao nâng)

 

1600

2000

2500

3000

3500

Service weight with battery

kg

590

606

618

630

642

Load center (tâm tải trọng)

c (mm)

6000

Controller (Bo điều khiển)

 

CURTIS

Wheels type (loại bánh xe)

 

PU (nhựa Poly)

Type size, Driving wheel (Loại cỡ bánh xe)

*W (mm)

Ꝋ230*70

Height of mast, lowered (chiều cao khung khi hạ)

h1 (mm)

 

1580

1830

2080

2330

Height of mast, extended (chiều cao khung khi nâng)

h4 (mm)

2099

2549

3049

3549

4049

Lowered height (chiều cao của càng nâng khi hạ hết)

mm

65

Overall length (Tổng chiều dài)

(mm)

1784

Overall Width (Tổng chiều rộng)

(mm)

1148-1548

Fork dimensions (kích thước càng)

(mm)

35/100/1150

Width of forks (chiều rộng điều chỉnh của càng)

mm

210-850

Aisle width with pallet 1000x1200 across forks (Lối đi nhỏ nhất để xe có thế quay đầu với pallet 1000x1200)

Ast (mm)

2210

Min. Tuming radius (bán kinh quay vòng nhỏ nhất)

Wa (mm)

1340

Travel speed, with/ without load (tốc độ di chuyển có tải/ không tải)

km/h

4.0/4.2

Lifting speed, with/ without load (tốc độ nâng có tải/ không tải)

mm/s

92/136

Max. gradeability laden/ unladen (Khả năng leo dốc có tải/ không tải)

%

6/8

Service brake type (loại phanh)

 

Electromagnetic brake (phanh Điện từ)

Drive motor, output (công suất mô tơ di chuyển)

kW

1.5 (AC)

Lift motor rating at (công suất mô tơ nâng)

kW

2.2

Battery voltage/ rated capacity (ắc quy điện áp)

V/ Ah

2x12/ 120

 

 

0919721217

popup

Số lượng:

Tổng tiền: