Xe nâng nhà kho, chân rộng CDD16J-K sử dụng cho Pallet 2 mặt và 1 mặt làm việc
Model |
|
CDD16J-K |
||||
Loading Capacity (tải trọng nâng) |
Q (kg) |
1600 |
||||
Mast type (Kiểu khung nâng) |
|
|
|
|
|
|
Lift Height (Chiều cao nâng) |
|
1600 |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
Service weight with battery |
kg |
590 |
606 |
618 |
630 |
642 |
Load center (tâm tải trọng) |
c (mm) |
6000 |
||||
Controller (Bo điều khiển) |
|
CURTIS |
||||
Wheels type (loại bánh xe) |
|
PU (nhựa Poly) |
||||
Type size, Driving wheel (Loại cỡ bánh xe) |
Ꝋ*W (mm) |
Ꝋ230*70 |
||||
Height of mast, lowered (chiều cao khung khi hạ) |
h1 (mm) |
|
1580 |
1830 |
2080 |
2330 |
Height of mast, extended (chiều cao khung khi nâng) |
h4 (mm) |
2099 |
2549 |
3049 |
3549 |
4049 |
Lowered height (chiều cao của càng nâng khi hạ hết) |
mm |
65 |
||||
Overall length (Tổng chiều dài) |
(mm) |
1784 |
||||
Overall Width (Tổng chiều rộng) |
(mm) |
1148-1548 |
||||
Fork dimensions (kích thước càng) |
(mm) |
35/100/1150 |
||||
Width of forks (chiều rộng điều chỉnh của càng) |
mm |
210-850 |
||||
Aisle width with pallet 1000x1200 across forks (Lối đi nhỏ nhất để xe có thế quay đầu với pallet 1000x1200) |
Ast (mm) |
2210 |
||||
Min. Tuming radius (bán kinh quay vòng nhỏ nhất) |
Wa (mm) |
1340 |
||||
Travel speed, with/ without load (tốc độ di chuyển có tải/ không tải) |
km/h |
4.0/4.2 |
||||
Lifting speed, with/ without load (tốc độ nâng có tải/ không tải) |
mm/s |
92/136 |
||||
Max. gradeability laden/ unladen (Khả năng leo dốc có tải/ không tải) |
% |
6/8 |
||||
Service brake type (loại phanh) |
|
Electromagnetic brake (phanh Điện từ) |
||||
Drive motor, output (công suất mô tơ di chuyển) |
kW |
1.5 (AC) |
||||
Lift motor rating at (công suất mô tơ nâng) |
kW |
2.2 |
||||
Battery voltage/ rated capacity (ắc quy điện áp) |
V/ Ah |
2x12/ 120 |
- Động cơ: ISUZU C240
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Công suất: 35,4 (kW)
- Tải trọng nâng: 3 tấn - 3,5 tấn
- Liên hệ: 0919721217
- Động cơ điện: AC 11,5 (kW)
- Bo mạch: CURTIS ( Mỹ)
- ắc quy: 48V/600Ah
- Kiểu điều khiển: Ngồi lái
- Tải trọng nâng: 1 - 2 tấn
- Chiều cao nâng: 3m - 6m
- Động cơ: Xinchai C490BPG
- Công suất: 40 (kW)
- Nhiên liệu: Diesel
- Hộp số: Cơ khí (Sàn) - Thủy lực( tự động)
- Tải trọng nâng: 3- 3,5 T
- Chiều cao nâng: 3m - 6m
- Model: CPCD50-100
- Động cơ: ISUZU 6BG1
- Công suất: 82 (kW)
- Hộp số: Tự động (Điện- Thủy Lực)
- Tải trọng nâng: 5000-10000 (kg)
- Chiều cao nâng: 3000(mm) - 6000(mm)
- Động cơ điện: 4,5 (kW)
- ắc quy: 48V/320Ah
- Kiểu điều khiển: Đứng lái
- Bánh xe: Nhựa PU
- Tải trọng nâng: 1.5 tấn
- Chiều cao nâng: 3m - 6m
0919721217